Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Notwithstanding là gì? Cách dùng cấu trúc Notwithstanding chính xác
Nội dung

Notwithstanding là gì? Cách dùng cấu trúc Notwithstanding chính xác

Post Thumbnail

Notwithstanding thường được xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng và có thể bạn đã bắt gặp Notwithstanding nhiều lần khi nói hoặc viết Tiếng Anh nhưng còn mơ hồ về cách sử dụng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Notwithstanding là gì, các cấu trúc Notwithstanding cũng như cách diễn đạt tương đương. Đặc biệt, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt Notwithstanding với Despite và In spite of một cách dễ hiểu nhất.

Giải đáp Notwithstanding là gì chi tiết từ A - Z
Giải đáp Notwithstanding là gì chi tiết từ A - Z

1. Notwithstanding là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Notwithstanding được lý giải là despite the fact or thing mentioned (bất chấp sự thật hoặc điều gì đó đã được đề cập).

Notwithstanding thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, trong các bài viết học thuật hoặc công việc.

Ví dụ:

  • Notwithstanding their lack of experience, the new employees performed exceptionally well. (Mặc dù chưa có nhiều kinh nghiệm, nhưng những nhân viên mới đã làm việc rất xuất sắc.)
  • Injuries notwithstanding, my boyfriend won the competition. (Dù có chấn thương nhưng bạn trai tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Cách dùng Notwithstanding trong Tiếng Anh
Cách dùng Notwithstanding trong Tiếng Anh

2. Cách dùng Notwithstanding

Vai trò của Notwithstanding trong câu khá đa dạng khi vừa là trạng từ (adv), cũng có thể là giới từ (preposition). Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc của Notwithstanding nhé.

Cấu trúc Notwithstanding trong tiếng Anh
Cấu trúc Notwithstanding trong tiếng Anh

Cấu trúc Notwithstanding khi là giới từ:

Cấu trúc 1:

Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Ví dụ: Notwithstanding the bad weather, we went hiking. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi.)

Cấu trúc 2:

Noun + notwithstanding, S + V (mệnh đề chính)

Ví dụ: The difficulties notwithstanding, they achieved their goal. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ đã đạt được mục tiêu của mình.)

Cấu trúc Notwithstanding khi là trạng từ:

Notwithstanding, S + V (mệnh đề chính)

Ví dụ: Notwithstanding, the results were impressive. (Mặc dù vậy, kết quả vẫn rất ấn tượng.)

3. Từ đồng nghĩa với Notwithstanding

Chúng ta cùng học thêm  từ đồng nghĩa với Notwithstanding để trau dồi thêm vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé.

Từ đồng nghĩa Notwithstanding
Từ đồng nghĩa Notwithstanding

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Nevertheless

Tuy nhiên, dù sao

The weather was bad; nevertheless, we decided to go hiking. (Thời tiết xấu, tuy nhiên, chúng tôi quyết định đi leo núi.)

Withal

Mặc dù vậy, bất chấp.

She was tired, withal, she finished the project on time. (Dù cô ấy mệt mỏi nhưng cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

Against

Bất chấp, chống lại

Against all odds, they managed to win the championship. (Bất chấp mọi khó khăn, họ đã giành được chức vô địch.)

Yet

Tuy nhiên, mặc dù.

The film was long, (and) yet it kept my attention throughout. (Bộ phim tuy dài nhưng vẫn khiến tôi chú ý suốt.)

After all

Rốt cuộc, dù sao đi nữa

It was a long day - after all, it was worth it. (Đó là một ngày dài, nhưng dù sao đi nữa, nó cũng thật đáng giá.)

At any rate

Dù sao đi nữa

It may rain. At any rate, we'll still have fun. (Trời có thể mưa. Dù sao đi nữa chúng tôi vẫn vui.)

But

Nhưng

The weather was cold, but we still went for a walk. (Thời tiết lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.)

Despite

Mặc dù

Despite the rain, they went to the beach. (Mặc dù mưa, họ vẫn đi biển.)

In spite of

Mặc dù

In spite of her lack of knowledge, she earns a lot of money. (Mặc dù thiếu kiến thức nhưng cô ấy kiếm được rất nhiều tiền.)

However

Tuy nhiên

She enjoys cooking. However, she rarely has time to do it. (Cô ấy thích nấu ăn. Tuy nhiên, cô ấy hiếm khi có thời gian để làm điều đó.)

4. Sự khác biệt giữa Notwithstanding với Despite và In spite of

Dù Notwithstanding, Despite và In spite of đều diễn tả ý nghĩa “tuy nhiên, mặc dù, bất kể” nhưng chúng lại có sự khác biệt về cấu trúc, vị trí trong câu. Cùng phân biệt 3 từ này nhé!

Tiêu chí

Từ loại

Cấu trúc

Ví dụ

Notwithstanding

Giới từ, trạng từ

Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Notwithstanding the fact that he lacks experience, his results were impressive. (Dù trên thực tế anh ấy thiếu kinh nghiệm nhưng kết quả của anh cực kỳ ấn tượng.)

Noun + notwithstanding, S + V (mệnh đề chính).

Objections notwithstanding, the proposal was approved. (Bất chấp sự phản đối, đề xuất đã được chấp thuận.)

Notwithstanding, S + V (mệnh đề chính).

Notwithstanding, she was determined to pursue her dreams. (Tuy nhiên, cô vẫn quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình.)

Despite/In spite of

Giới từ

Despite/In spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Despite/In spite of the heavy rain, Peter went to school on time. (Mặc dù trời mưa, Peter vẫn đi học đúng giờ.)

S + V (mệnh đề chính) despite/in spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V

They remained good friends despite/in spite of their differences. (Dù có những khác biệt, họ vẫn là bạn tốt của nhau.)

5. Bài tập vận dụng Notwithstanding

Qua các phần trên chúng ta đã hiểu rõ Notwithstanding là gì, tiếp theo hãy cùng ôn luyện một số bài tập để nắm rõ hơn kiến thức này nhé.

Bài tập thực hành cách dùng Notwithstanding
Bài tập thực hành cách dùng Notwithstanding

Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng Notwithstanding mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

  1. Although she was ill, she finished her homework on time.

  2. In spite of the high cost, they decided to go ahead with the project.

  3. Although he has little experience, he was hired for the job.

  4. Despite the fact that it was late, they kept working on the report.

  5. Although there were many challenges, they succeeded in the end.

  6. Despite the severe weather conditions, the flight was not delayed.

  7. In spite of his initial reluctance, he agreed to the proposal.

  8. Although the team was exhausted, they won the match.

Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây

  1. Notwithstanding of the rain, the match continued as planned.

  2. Notwithstanding she was tired, she completed the marathon.

  3. Notwithstanding fact she was young, she was very knowledgeable.

  4. Notwithstanding of they managed to reach the summit.

  5. Notwithstanding of the risk, they decided to invest in the startup.

  6. Her objections notwithstanding of, the proposal was accepted.

Đáp án

Bài tập 1

  1. Notwithstanding the fact that she was tired, she finished her homework on time.

  2. The high cost notwithstanding, they decided to go ahead with the project.

  3. His little experience notwithstanding, he was hired for the job.

  4. Notwithstanding the fact that it was late, they kept working on the report.

  5. The many challenges notwithstanding, they succeeded in the end.

  6. The severe weather conditions notwithstanding, the flight was not delayed.

  7. His initial reluctance notwithstanding, he agreed to the proposal.

  8. The team's exhaustion notwithstanding, they won the match.

Bài tập 2

  1. Notwithstanding the rain, the match continued as planned.

  2. Notwithstanding the fact that she was tired, she completed the marathon.

  3. Notwithstanding the fact that she was young, she was very knowledgeable.

  4. Notwithstanding, they managed to reach the summit.

  5. Notwithstanding the risk, they decided to invest in the startup.

  6. Her objections notwithstanding, the proposal was accepted.

Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết về Notwithstanding là gì đồng thời phân biệt Notwithstanding, Despite, và In spite of.

Hy vọng qua đây, bạn sẽ hiểu rõ cách dùng cấu trúc Notwithstanding cũng như các cấu trúc thông dụng, những cách diễn đạt tương tự của từ này.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ