Notwithstanding thường được xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng và có thể bạn đã bắt gặp Notwithstanding nhiều lần khi nói hoặc viết Tiếng Anh nhưng còn mơ hồ về cách sử dụng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Notwithstanding là gì, các cấu trúc Notwithstanding cũng như cách diễn đạt tương đương. Đặc biệt, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt Notwithstanding với Despite và In spite of một cách dễ hiểu nhất.
Theo Cambridge Dictionary, Notwithstanding được lý giải là despite the fact or thing mentioned (bất chấp sự thật hoặc điều gì đó đã được đề cập).
Notwithstanding thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, trong các bài viết học thuật hoặc công việc.
Ví dụ:
Vai trò của Notwithstanding trong câu khá đa dạng khi vừa là trạng từ (adv), cũng có thể là giới từ (preposition). Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc của Notwithstanding nhé.
Cấu trúc Notwithstanding khi là giới từ:
Cấu trúc 1:
Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính)
Ví dụ: Notwithstanding the bad weather, we went hiking. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi.)
Cấu trúc 2:
Noun + notwithstanding, S + V (mệnh đề chính)
Ví dụ: The difficulties notwithstanding, they achieved their goal. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ đã đạt được mục tiêu của mình.)
Cấu trúc Notwithstanding khi là trạng từ:
Notwithstanding, S + V (mệnh đề chính)
Ví dụ: Notwithstanding, the results were impressive. (Mặc dù vậy, kết quả vẫn rất ấn tượng.)
Chúng ta cùng học thêm từ đồng nghĩa với Notwithstanding để trau dồi thêm vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nevertheless | Tuy nhiên, dù sao | The weather was bad; nevertheless, we decided to go hiking. (Thời tiết xấu, tuy nhiên, chúng tôi quyết định đi leo núi.) |
Withal | Mặc dù vậy, bất chấp. | She was tired, withal, she finished the project on time. (Dù cô ấy mệt mỏi nhưng cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Against | Bất chấp, chống lại | Against all odds, they managed to win the championship. (Bất chấp mọi khó khăn, họ đã giành được chức vô địch.) |
Yet | Tuy nhiên, mặc dù. | The film was long, (and) yet it kept my attention throughout. (Bộ phim tuy dài nhưng vẫn khiến tôi chú ý suốt.) |
After all | Rốt cuộc, dù sao đi nữa | It was a long day - after all, it was worth it. (Đó là một ngày dài, nhưng dù sao đi nữa, nó cũng thật đáng giá.) |
At any rate | Dù sao đi nữa | It may rain. At any rate, we'll still have fun. (Trời có thể mưa. Dù sao đi nữa chúng tôi vẫn vui.) |
But | Nhưng | The weather was cold, but we still went for a walk. (Thời tiết lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.) |
Despite | Mặc dù | Despite the rain, they went to the beach. (Mặc dù mưa, họ vẫn đi biển.) |
In spite of | Mặc dù | In spite of her lack of knowledge, she earns a lot of money. (Mặc dù thiếu kiến thức nhưng cô ấy kiếm được rất nhiều tiền.) |
However | Tuy nhiên | She enjoys cooking. However, she rarely has time to do it. (Cô ấy thích nấu ăn. Tuy nhiên, cô ấy hiếm khi có thời gian để làm điều đó.) |
Dù Notwithstanding, Despite và In spite of đều diễn tả ý nghĩa “tuy nhiên, mặc dù, bất kể” nhưng chúng lại có sự khác biệt về cấu trúc, vị trí trong câu. Cùng phân biệt 3 từ này nhé!
Tiêu chí | Từ loại | Cấu trúc | Ví dụ |
Notwithstanding | Giới từ, trạng từ | Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính). | Notwithstanding the fact that he lacks experience, his results were impressive. (Dù trên thực tế anh ấy thiếu kinh nghiệm nhưng kết quả của anh cực kỳ ấn tượng.) |
Noun + notwithstanding, S + V (mệnh đề chính). | Objections notwithstanding, the proposal was approved. (Bất chấp sự phản đối, đề xuất đã được chấp thuận.) | ||
Notwithstanding, S + V (mệnh đề chính). | Notwithstanding, she was determined to pursue her dreams. (Tuy nhiên, cô vẫn quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình.) | ||
Despite/In spite of | Giới từ | Despite/In spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính) | Despite/In spite of the heavy rain, Peter went to school on time. (Mặc dù trời mưa, Peter vẫn đi học đúng giờ.) |
S + V (mệnh đề chính) despite/in spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V | They remained good friends despite/in spite of their differences. (Dù có những khác biệt, họ vẫn là bạn tốt của nhau.) |
Qua các phần trên chúng ta đã hiểu rõ Notwithstanding là gì, tiếp theo hãy cùng ôn luyện một số bài tập để nắm rõ hơn kiến thức này nhé.
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng Notwithstanding mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Although she was ill, she finished her homework on time.
In spite of the high cost, they decided to go ahead with the project.
Although he has little experience, he was hired for the job.
Despite the fact that it was late, they kept working on the report.
Although there were many challenges, they succeeded in the end.
Despite the severe weather conditions, the flight was not delayed.
In spite of his initial reluctance, he agreed to the proposal.
Although the team was exhausted, they won the match.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
Notwithstanding of the rain, the match continued as planned.
Notwithstanding she was tired, she completed the marathon.
Notwithstanding fact she was young, she was very knowledgeable.
Notwithstanding of they managed to reach the summit.
Notwithstanding of the risk, they decided to invest in the startup.
Her objections notwithstanding of, the proposal was accepted.
Đáp án
Bài tập 1
Notwithstanding the fact that she was tired, she finished her homework on time.
The high cost notwithstanding, they decided to go ahead with the project.
His little experience notwithstanding, he was hired for the job.
Notwithstanding the fact that it was late, they kept working on the report.
The many challenges notwithstanding, they succeeded in the end.
The severe weather conditions notwithstanding, the flight was not delayed.
His initial reluctance notwithstanding, he agreed to the proposal.
The team's exhaustion notwithstanding, they won the match.
Bài tập 2
Notwithstanding the rain, the match continued as planned.
Notwithstanding the fact that she was tired, she completed the marathon.
Notwithstanding the fact that she was young, she was very knowledgeable.
Notwithstanding, they managed to reach the summit.
Notwithstanding the risk, they decided to invest in the startup.
Her objections notwithstanding, the proposal was accepted.
Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết về Notwithstanding là gì đồng thời phân biệt Notwithstanding, Despite, và In spite of.
Hy vọng qua đây, bạn sẽ hiểu rõ cách dùng cấu trúc Notwithstanding cũng như các cấu trúc thông dụng, những cách diễn đạt tương tự của từ này.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ